Nguyên tố P hay Phốt pho là nguyên tố khoáng chất cần thiết cho cây phát triển. Tuy nhiên, trong nhiều năm gần đây, việc sản xuất các loại phân lân hóa học đã tiêu thụ đi rất nhiều đá phosphate. Đây là loại đá không thể tái tạo được. Chính vì thế mà con người đã phát minh ra phân vi sinh vật chuyển hóa lân.
Contents
Phân vi sinh chuyển hóa lân là gì?
Chuyển hóa lân là gì?
Toàn bộ các quá trình vật lý và sinh học hoạt động để phân hủy, hòa tan và tổng hợp P từ các chất vô cơ hoặc hữu cơ thành phốt phát hoặc các phân tử chứa P khác được gọi là chuyển hóa lân.
Sự chuyển hóa lân trong đất
Hơn 95% phốt pho trong đất ở trạng thái không hòa tan và kết tủa mà thực vật không thể sử dụng. Các ion phốt phát sẽ được giải phóng khỏi đá và phân phối vào đất và nước theo thời gian do ảnh hưởng của môi trường như mưa và gió.
Thực vật hấp thụ các ion photphat hòa tan, và sau đó thực vật sẽ bị động vật nuốt chửng. Phốt pho bị phân hủy và trở lại đất khi thực vật và động vật chết.
Các khoáng chất P chính được tìm thấy trong đất là apatit, hydroxyapatite và oxyapatite. Phốt pho cũng có thể liên kết với các nguyên tố Fe, Al và Mn trong đất để tạo ra các không gian hòa tan yếu, đây là đặc điểm của đất feralit.
Các vi sinh vật nói chung chuyển đổi các dạng lân hữu cơ và vô cơ này thành các dạng cây trồng có thể hấp thụ được như H2PO4- và HPO42-, một quá trình được gọi là hóa học.
Phân vi sinh chuyển hóa lân là gì?
Phân vi sinh vật chuyển hóa lân (hay còn gọi là phân vi sinh) là loại phân bón có chứa các vi sinh vật đa lượng giúp phân giải các hợp chất lân vô cơ và hữu cơ vào không gian mà cây trồng có thể hấp thụ qua rễ.
Phân loại vi sinh vật phân giải lân
Vi khuẩn phân giải lân
Một số vi khuẩn phân giải lân có thể kể đến như Arthrobacter, Bacillus, Beijerinckia, Burkholderia,…
Một số vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn rhizobacteria, có thể giải phóng P hữu cơ hoặc hòa tan P vô cơ không hòa tan như tricalcium phosphate, dicalcium phosphate và hydroxyapatite. Đổi lại các phân tử cacbon do rễ tiết ra, phần lớn là đường và axit hữu cơ, những vi khuẩn này tạo ra phốt phát hòa tan cho cây trồng.
Vi nấm phân giải lân
Nhiều loại nấm đất, trong đó có một số đại diện chính như Penicillium sp., Aspergillus sp., Trichoderma spp., Trichoderma virens, …, có khả năng hòa tan lân.
Trong đất, nấm phân giải các hợp chất phốt pho vô cơ bằng cách tạo ra các axit hữu cơ và các enzym như phosphatase, phytase, phosphonates, C-P Lyases và esterase.
Nấm Aspergillus đã được chứng minh là tạo ra enzyme phytase, hỗ trợ quá trình phân hủy phytate. Phytate là một phân tử phốt pho hữu cơ được tìm thấy ở nồng độ cao trong đất.
Xạ khuẩn phân giải lân
Xạ khuẩn (tên khoa học là Antinobacteria, tên tiếng Anh là Actinomycetes) là một loại vi khuẩn được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới. Trước đây chúng được phân loại là nấm, bây giờ chúng được phân loại là vi khuẩn.
Xạ khuẩn được biết đến với khả năng tiết ra chất kháng sinh tự nhiên, được sử dụng trong nông nghiệp để chống lại bệnh hại cây trồng do nấm và vi khuẩn gây ra.
Xạ khuẩn cũng có thể giải phóng các enzym chuyển đổi các hợp chất không hòa tan thành các chất hòa tan, cũng như các axit hữu cơ giúp làm giảm độ pH của đất, làm cho việc hòa tan phốt pho trở nên đơn giản hơn.
Nấm rễ cộng sinh phân giải lân
Sợi nấm, nấm cư trú trên mô rễ của cây chủ, có thể xác định chất dinh dưỡng trong đất nhanh hơn rễ cây chủ và phân nhánh ra ngoài để tạo thành một mạng lưới nhỏ thu thập chất dinh dưỡng trong phù sa.
Sợi nấm có khả năng hấp thụ các hợp chất phốt pho ít hòa tan mà thực vật không thể sử dụng và phân hủy chúng thành các hợp chất hòa tan hơn. Rễ cây sẽ kết nối với những sợi nấm này và lấy phốt pho do nấm chuyển hóa; rễ sau đó sẽ trả lại chất dinh dưỡng cho nấm để quang hợp.
Cơ chế phân giải lân
Các vi sinh vật giúp thực vật hấp thụ phốt pho theo một số cách, bao gồm:
• Cơ chế làm giảm độ pH của đất
• Cơ chế cạnh tranh nhóm photphat trong các hợp chất photpho không tan
• Cơ chế ước lượng
Cơ chế giảm độ pH đất
Cơ chế chính để hòa tan P trong đất là đối với vi sinh vật tạo ra axit hữu cơ hoặc giải phóng proton để làm giảm độ pH của đất.
Phân lân thường kết tủa trong đất kiềm để tạo ra canxi photphat, bao gồm fluorapatite và francolit và không hòa tan trong đất. Khi độ pH của đất giảm xuống, khả năng hòa tan của chúng tăng lên.
Cơ chế cạnh tranh với nhóm photphat trong các hợp chất photpho
Các axit hữu cơ và vô cơ do vi sinh vật tạo ra sẽ hòa tan các vật liệu không hòa tan bằng cách kéo các ion kim loại ra khỏi các chất không hòa tan bao gồm photphat, sunfua, cạnh tranh và giải phóng photphat.
Cơ chế khoáng hóa
Trong đất nông nghiệp, quá trình lắng và cố định P hữu cơ đóng một vai trò quan trọng trong chu trình chuyển đổi thứ hai.
Tác dụng của phân vi sinh chuyển hóa lân đối với cây trồng
Vai trò của lân đối với cây trồng
Phốt pho là chất dinh dưỡng thực vật cần thiết quan trọng thứ hai, và nó là thành phần chính của các hợp chất quan trọng như axit nucleic, ATP và photpholipit.
Nguyên tố này điều chỉnh sự trao đổi chất của tế bào bằng cách điều chỉnh hoạt động của nhiều loại enzym. P tham gia vào một số quá trình trao đổi chất, bao gồm truyền năng lượng, quang hợp, chuyển hóa dinh dưỡng và chuyển hóa đường. Hơn nữa, P làm tăng sự cố định N trong các loại đậu.
Cây có những biểu hiện rõ ràng của sự thiếu hụt P, chẳng hạn như cây còi cọc, chồi và rễ kém phát triển, giảm năng suất, chậm trưởng thành, chất lượng kém hơn và giảm khả năng kháng bệnh.
Tác dụng của lân vi sinh với cây trồng rất lớn chính vì thế mà không thể thiếu được phân vi sinh vật chuyển hóa lân.
Tác dụng của phân vi sinh phân giải lân
– Phá vỡ các phân tử phốt pho vô cơ và hữu cơ để tạo ra không gian hòa tan mà thực vật có thể hấp thụ.
– Tăng hiệu quả sử dụng lượng phân bón cho cây trồng, giảm thất thoát môi trường và tiết kiệm chi phí so với bón phân hóa học.
– Tăng sức đề kháng cho cây, cây được cung cấp đủ thời gian sẽ khỏe mạnh do quá trình quang hợp và truyền năng lượng diễn ra đều đặn.
– Tạo ra một hệ vi sinh vật sinh quyển đa dạng, rất cần thiết cho khả năng phục hồi của cây trồng. Ngoài khả năng phân hủy vùng rễ, các sinh vật sống trong tầng sinh quyển thường có các khả năng bổ sung như cố định nitơ, phân hủy chất hữu cơ và ức chế vi khuẩn gây bệnh, trong số những khả năng khác. Bởi vì rhizogenesis hỗ trợ sự hấp thụ chất dinh dưỡng của rễ cây, nó thúc đẩy sự phát triển của sinh khối thực vật.
– Tăng cấu trúc của đất bằng cách sản xuất chất hữu cơ và chất keo; đất trở nên dễ thấm hơn, cho phép rễ phát triển.
– An toàn cho con người và động vật, đồng thời bảo vệ môi trường.
Cách sử dụng phân vi sinh phân giải lân
– Ngâm hạt trước khi gieo: Làm ướt hạt trước, sau đó trộn với phân sinh học với tỷ lệ 1kg ủ đến 100kg hạt giống. Chờ 10 – 20 phút trước khi trồng cây con.
– Bón phân trực tiếp vào đất: Nếu bạn nhận thấy cây trồng bị thiếu chất, hãy bổ sung phân bón thẳng vào đất. Hoặc nếu vườn của bạn có nhiều dư lượng phân lân hóa học trong đất nhưng cây trồng không thể sử dụng được.
Trên đây là những chia sẻ của Phân thuốc vi sinh AT về phân vi sinh chuyển hóa lân cũng như phân loại, vai trò của phân lân đối với cây trồng. Hy vọng bà con sẽ có thêm những kiến thức cần thiết sau bài viết này. Chúc bà con thành công!