
Trong sản xuất lúa gạo, rầy nâu hại lúa là một trong những dịch hại nguy hiểm bậc nhất, có thể khiến bà con trắng tay chỉ sau vài ngày nếu không phát hiện và xử lý kịp thời. Loài côn trùng nhỏ bé này không chỉ trực tiếp hút nhựa cây làm lúa vàng úa, mà còn là tác nhân truyền bệnh vàng lùn – lùn xoắn lá khiến ruộng lúa suy kiệt hoàn toàn.
Việc nhận biết rầy nâu hại lúa sớm, hiểu đúng đặc điểm sinh học, tập quán gây hại và nguyên nhân bùng phát sẽ giúp bà con chủ động phòng trừ rầy nâu hại lúa hiệu quả hơn, vừa tiết kiệm chi phí, vừa bảo vệ năng suất ổn định – mùa vụ bội thu. Bài viết dưới đây, AT sẽ tổng hợp chi tiết các biểu hiện, nguyên nhân, tác hại và hướng dẫn các biện pháp phòng trừ rầy nâu hại lúa hiện đại, an toàn và phù hợp với điều kiện canh tác của bà con ở mọi vùng miền.
Contents
Rầy nâu hại lúa (tên khoa học: Nilaparvata lugens) là một loại côn trùng nguy hiêm, gây hại nghiêm trọng trên cây lúa, nó tồn tại nhờ chích hút dinh dưỡng trên cây lúa, loại rầy này đặc biệt phổ biến tại các vùng trồng lúa ở Đông Nam Á.
Loài rầy nâu hại lúa này thường sống ở phần gốc cây, nơi chúng chích hút nhựa cây để sinh sống và phát triển.
Vòng đời của rầy nâu hại lúa kéo dài trung bình từ 28 – 30 ngày, gồm 4 giai đoạn chính:
Khác với các loại sâu hại ăn lá hoặc thân, rầy nâu hại lúa chích hút trực tiếp vào mạch dẫn nhựa của cây, khiến cây bị khô héo nhanh chóng.
Ngoài ra, rầy nâu hại lúa còn là tác nhân truyền bệnh vàng lùn và lùn xoắn lá – hai bệnh cực kỳ nguy hiểm, làm mất trắng mùa vụ nếu lây lan rộng. Đặc biệt, rầy nâu hại lúa có thể lây lan nhanh qua đường gió nhờ dạng cánh dài, gây hại liên tục từ ruộng này sang ruộng khác.
Rầy nâu hại lúa thường phát sinh âm thầm dưới bẹ lá hoặc gốc rạ. Chỉ đến khi cây có biểu hiện vàng lá, khô chóp, héo rũ thì mật số rầy đã rất cao. Khi đó, khả năng kiểm soát rầy rất thấp, chi phí cao và hiệu quả thấp.
Ngoài ra, nếu không phát hiện sớm, rầy sẽ lây lan nhanh, kết hợp với thời tiết bất lợi, khiến cả cánh đồng bị thiệt hại chỉ trong vài ngày.
Nhận biết rầy nâu hại lúa sớm không chỉ giúp phòng bệnh kịp thời mà còn giảm thiểu việc sử dụng thuốc hóa học, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Đây là chìa khóa để phòng trừ rầy nâu hại lúa bền vững và nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất lúa.
Có màu nâu sẫm, thân dài, thon. Có hai dạng: rầy cánh ngắn (ít bay, sinh sản mạnh) và rầy cánh dài (bay xa, phát tán nhanh). Rầy trưởng thành thường xuất hiện nhiều vào sáng sớm và chiều mát, hoạt động mạnh khi độ ẩm cao.
Kích thước nhỏ hơn, màu vàng nhạt đến nâu nhạt. Không có cánh hoặc cánh chưa phát triển. Rầy non di chuyển chậm hơn và thường bám rất chặt ở phần gốc thân, bẹ lúa. Chúng sinh sống tập trung thành từng ổ và rất khó quan sát nếu không kiểm tra kỹ mặt trong bẹ lá.
Cả rầy non và trưởng thành đều chích hút nhựa cây, làm cây yếu dần đi. Rầy nâu hại lúa thường ẩn nấp dưới bẹ lá, hoạt động về chiều tối hoặc đêm, khi trời mát và độ ẩm cao.
Rầy nâu hại lúa ưa thích khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là trong mùa mưa.
Việc sử dụng giống lúa không rõ nguồn gốc, giống cũ, giống kém khả năng kháng sâu bệnh là nguyên nhân khiến cây lúa dễ bị rầy nâu tấn công.
Việc gieo sạ không tuân theo lịch né rầy là điều kiện thuận lợi cho dịch rầy phát triển. Khi đó, các ruộng đã gieo sớm hoặc lệch nhiều ngày sẽ rất dễ trở thành ổ dịch rầy nâu hại lúa. Các chuyên gia AT khuyến cáo bà con nên gieo sạ đồng loạt trên diện rộng theo hướng dẫn của địa phương.
Gieo sạ dày làm cho ruộng lúa trở nên rậm rạp, thiếu ánh sáng, độ ẩm cao – đây là điều kiện lý tưởng cho rầy nâu hại lúa sinh sản, ẩn nấp và phát triển nhanh. Khi cây mọc chen chúc, không thông thoáng sẽ khiến bà con khó phát hiện rầy, đồng thời việc phun thuốc cũng kém hiệu quả hơn.
Sau khi thu hoạch, nhiều bà con để lại rơm rạ, gốc lúa không xử lý triệt để. Đây chính là nơi rầy nâu hại lúa trú ngụ, sinh sản và đợi đến vụ mới để tấn công trở lại.
Việc không vệ sinh đồng ruộng, không cày lật đất, không phơi đất đúng kỹ thuật sau mỗi vụ là điều kiện lý tưởng để rầy nâu hại lúa tiếp tục sinh sôi mạnh mẽ ở vụ sau.
Việc phun thuốc hóa học tràn lan trên đồng ruộng, không theo nguyên tắc “4 đúng” khiến rầy nâu hại lúa trở nên kháng thuốc. Ngoài ra, thuốc hóa học diệt trừ luôn các loài thiên địch của rầy nâu như nhện, kiến vàng, bọ cánh cứng…, làm mất cân bằng sinh thái.
Khi không còn thiên địch kiểm soát, rầy nâu hại lúa dễ dàng sinh sôi, phát triển mạnh và gây hại ở mức độ nghiêm trọng hơn. Bà con cần hết sức lưu ý không nên sử dụng thuốc tùy tiện khi chưa có khuyến cáo từ cán bộ kỹ thuật hoặc chuyên gia.
Rầy nâu là loài chích hút nhựa cây lúa, tấn công trực tiếp vào bẹ lá, thân và gốc, làm cho cây lúa suy yếu nhanh chóng. Khi mật độ rầy cao, cây sẽ bị mất nước và chất dinh dưỡng, dẫn đến hiện tượng “cháy rầy” – cây chết rũ từng chòm, từng đám giữa đồng.
Đặc biệt:
Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, thiệt hại do rầy nâu hại lúa có thể lên tới 60–100%, gây mất trắng cả mùa vụ.
Một trong những nguy hiểm lớn nhất của rầy nâu hại lúa là vai trò trung gian truyền virus gây bệnh vàng lùn và lùn xoắn lá. Đây là hai căn bệnh “tối độc” đối với cây lúa, có thể khiến cả cánh đồng bị lùn, trổ không đều, không cho thu hoạch. Khi đã lây lan diện rộng, rất khó kiểm soát bằng biện pháp thông thường.
Điểm đáng lo ngại là:
Khi rầy nâu hại lúa bùng phát, bà con buộc phải phun thuốc liên tục.
Tuy nhiên:
Vì thế, phòng trừ rầy nâu hại lúa hiệu quả không chỉ là vấn đề sản xuất mà còn là bài toán về môi trường và phát triển bền vững.
Gieo sạ đúng thời điểm giúp tránh trùng đợt phát sinh rầy nâu hại lúa. Bà con nên tham khảo lịch thời vụ của địa phương và tránh gieo sạ đồng loạt trên diện rộng. Mật độ gieo sạ vừa phải (80–100 kg/ha tùy giống) giúp ruộng thông thoáng, hạn chế nơi ẩn nấp của rầy.
Ưu tiên sử dụng các giống lúa có khả năng kháng rầy như OM5451, OM7347, OM6976… Những giống này đã được kiểm chứng khả năng kháng cao, giúp giảm thiểu thiệt hại và hạn chế dùng thuốc hóa học.
Hạn chế bón thừa đạm, tăng cường kali và lân để cây khỏe, chống chịu sâu bệnh tốt hơn. Phân hữu cơ vi sinh cũng giúp cải tạo đất, tăng sức đề kháng cho cây. Bà con cần chia lượng phân theo từng giai đoạn, bón đúng nhu cầu sinh trưởng của cây lúa.
Dọn sạch gốc rạ, phơi đất, cày lật sâu 15–20 cm giúp tiêu diệt trứng và rầy còn sót lại. Việc luân canh với cây trồng cạn hoặc nghỉ vụ một thời gian ngắn cũng giúp cắt đứt vòng đời sinh sản của rầy nâu hại lúa.
Bẫy đèn thu hút rầy trưởng thành bay vào và bị tiêu diệt. Bẫy dính vàng treo quanh ruộng giúp phát hiện sớm rầy cánh dài di cư từ vùng khác đến. Đây là biện pháp chi phí thấp nhưng hiệu quả cảnh báo rất cao.
Trong giai đoạn lúa non, có thể tát cạn nước 1–2 ngày để khiến môi trường không thuận lợi cho rầy. Khi ruộng khô, rầy sẽ bay lên và có thể dùng vợt tay bắt. Cách này giúp giảm nhanh mật độ rầy mà không cần dùng thuốc.
Một số loài thiên địch tự nhiên có thể giúp bà con kiểm soát rầy nâu hại lúa hiệu quả mà không cần dùng đến thuốc. Tiêu biểu là:
Bà con có thể bảo vệ thiên địch bằng cách hạn chế phun thuốc tràn lan, tạo môi trường sinh sống thuận lợi như trồng hoa ven bờ ruộng, giữ lại bờ cỏ tự nhiên.
Bà con có thể tin dùng sử dụng sản phẩm Mebe Bt của AT. Sản phẩm có thành phần là vi khuẩn điều trị hiệu quả loại rầy nâu hại lúa ở tất cả các giai đoạn sinh trưởng của cây.
Anh Tư – nông dân xã Vĩnh Châu (Sóc Trăng) chia sẻ: “Trước kia tui toàn phun thuốc hóa học, rầy cứ hết rồi lại bị. Từ ngày chuyển sang xài chế phẩm sinh học Mebe Bt của AT, ruộng khỏe, ít rầy, mà đỡ tốn tiền thuốc. Thấy khỏe cả mình, khỏe cả đất.”
Bà con nên ưu tiên biện pháp sinh học để phòng trừ rầy nâu hại lúa một cách lâu dài, bền vững thay vì sử dụng các sản phẩm chỉ chữa trị tạm thời mà lại gây hại cho sức khỏe, cây trồng về sau. Hãy thử áp dụng ngay vụ mùa này – đất sạch, lúa khỏe, chi phí nhẹ nhàng hơn rất nhiều!
Khuyến nghị: Chỉ nên dùng thuốc hóa học khi thực sự cần thiết, có sự hướng dẫn từ cán bộ kỹ thuật và kết hợp với các biện pháp khác trong quản lý tổng hợp IPM.
Nhiều bà con lo lắng nên chủ động phun thuốc ngừa khi chưa có mật độ rầy cao, dẫn đến lãng phí, ảnh hưởng môi trường và làm mất cân bằng sinh thái. Rầy nâu hại lúa kháng thuốc và quay lại với mật số cao hơn.
Việc không thăm đồng định kỳ khiến bà con bỏ lỡ giai đoạn vàng trong kiểm soát rầy nâu hại lúa. Rầy nâu hại lúa phát triển rất nhanh, chỉ cần chậm vài ngày là có thể bùng phát trên diện rộng.
Rầy lưng trắng, rệp… có hình dáng tương tự nhưng cách gây hại khác nhau. Nếu xác định sai đối tượng sẽ dẫn đến chọn thuốc sai, gây tốn kém và không hiệu quả.
Thiếu nhật ký đồng ruộng khiến bà con khó theo dõi xu hướng phát sinh rầy, không thể lên kế hoạch xử lý chủ động, phải “chạy theo” dịch hại khi đã quá muộn.
Trả lời: Có. Rầy nâu hại lúa từ giai đoạn mạ đến trổ chín, đặc biệt nguy hiểm trong giai đoạn đẻ nhánh – làm đòng. Vì thế, bà con cần theo dõi sát từ đầu vụ đến cuối vụ.
Trả lời: Nên thăm đồng 3–5 ngày/lần. Khi thời tiết mưa nhiều hoặc đã có dấu hiệu xuất hiện rầy thì nên kiểm tra hàng ngày.
Trả lời: Một số loại thảo mộc như tỏi, gừng, ớt có thể giúp xua đuổi rầy. Tuy nhiên, hiệu quả thấp nếu rầy đã phát sinh nhiều. Bà con nên dùng kết hợp với biện pháp sinh học hoặc hóa học trong mô hình IPM.
Trả lời: Thuốc trừ sâu sinh học AT được sử dụng vừa để phòng ngừa rầy nâu hại lúa xuất hiện và tấn công, vừa để trị dứt điểm rầy nâu hại lúa.
Rầy nâu hại lúa là dịch hại nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu bà con nhận biết kịp thời và áp dụng đúng cách. Kết hợp biện pháp canh tác, sinh học và hóa học một cách khoa học sẽ giúp bảo vệ cây lúa, giảm chi phí và tăng năng suất.
Bà con hãy chủ động thăm đồng thường xuyên, sử dụng các chế phẩm sinh học an toàn và tham khảo tư vấn từ cán bộ kỹ thuật địa phương để có mùa vụ thành công!
Giỏ hàng của bạn hiện tại chưa có sản phẩm nào.