
Hạt lúa là hạt vàng, cánh đồng bạt ngàn lúa chín trĩu bông ll niềm mong mỏi và hy vọng của bà con trong suốt cả một năm cấy trồng. Thế nhưng, bệnh hại cây lúa ngày càng nhiều, biến đổi thất thường, khiến bà con nông dân thiệt hại vô cùng nặng nề. Việc nhận biết bệnh hại cây lúa sớm, biết cách xử lý đúng cách bằng các biện pháp phòng trừ bệnh hại cây lúa sẽ giúp giữ gìn vụ mùa, bảo vệ thu nhập. Trong bài viết này, AT sẽ tổng hợp 12+ bệnh hại cây lúa phổ biến nhất, biểu hiện cụ thể từng loại, nguyên nhân và cách trị dứt điểm bệnh hại cây lúa. Mời bà con cùng tham khảo!
Contents
Bệnh hại cây lúa là tập hợp các tác nhân gây hại trên ruộng lúa như nấm, vi khuẩn, virus hoặc môi trường bất lợi gây suy yếu sinh trưởng và giảm năng suất. Trong điều kiện không kiểm soát tốt, bệnh hại cây lúa có thể lan nhanh, lây lan theo dòng nước, gió, côn trùng và cả dụng cụ nông nghiệp.
Tình trạng này đã và đang trở thành vấn đề đầu được nhiều bà con quan tâm, đặc biệt là những vùng sản xuất lúa lớn như Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ và miền Trung.
Việc nhận biết bệnh hại cây lúa kịp thời giúp bà con chủ động trong việc đặt bệnh dưới tầm kiểm soát, giảm thiệt hại, đồng thời ngăn chặn nguy cơ lan rộng.
Phát hiện sớm giúp xử lý đúng điểm, giảm lịch phun thuốc, giảm lãng phí và không phải chi nhiều cho các biện pháp để khắc phục hậu quả về sau.
Các loại thuốc đặc trị bệnh hại cây lúa hoạt động hiệu quả nhất khi được sử dụng đúng giai đoạn. Nhận diện sớm giúp bà con can thiệp kịp thời, gây bệnh chưa lây lan, giải quyết triệt để bệnh ngay từ đầu.
Đây là nhóm bệnh phổ biến và gây thiệt hại lớn nhất cho sản xuất lúa. Nấm Pyricularia oryzae hay Rhizoctonia solani phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, ruộng thoát nước kém hoặc thời tiết thay đổi đột ngột.
Một số bệnh do nấm thường gặp gồm: bệnh đạo ôn, bệnh khô vằn, bệnh lở cổ rễ, bệnh nấm mốc đầu hạt, đen lép hạt.
Vi khuẩn tấn công cây lúa qua vết thương, miệng khí khổng hoặc qua nước tưới. Bệnh lây lan rất nhanh nếu không được phát hiện sớm.
Những bệnh do vi khuẩn thường gặp như: bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, thối bông.
Virus thường được truyền qua côn trùng môi giới, đặc biệt là rầy nâu, rầy lưng trắng. Một khi lúa đã nhiễm virus, khả năng phục hồi rất thấp và thường phải tiêu hủy.
Bệnh vàng lùn – lùn xoắn lá là điển hình cho nhóm bệnh này.
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Trên lá xuất hiện các vết cháy hình thoi, màu nâu xám ở giữa và viền nâu đỏ. Vết bệnh phát triển lan rộng khiến lá bị khô và gãy gục. Trên cổ bông hoặc cổ lá cũng có thể xuất hiện vết bệnh khiến bông lép trắng.
Nguyên nhân gây bệnh: Do nấm Pyricularia oryzae phát triển mạnh khi trời âm u, độ ẩm cao, mưa nhiều, sương mù dày và ruộng bón thừa đạm.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Cây lúa con bị úa vàng, héo rũ, phần cổ rễ sát mặt đất bị thối nhũn, có mùi hôi. Rễ chuyển màu nâu đen, đứt ngang dễ dàng.
Nguyên nhân gây bệnh: Do nấm Rhizoctonia solani, thường xuất hiện ở giai đoạn mạ và lúa non, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt kéo dài hoặc ruộng sạ dày.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Cây lúa thấp lùn, lá xoắn lại, màu vàng nhạt, đẻ nhánh nhiều nhưng yếu, không trổ hoặc trổ muộn, bông ngắn, lép nhiều.
Nguyên nhân gây bệnh: Do virus gây ra, truyền bởi rầy lưng trắng. Xuất hiện chủ yếu vụ Hè Thu ở vùng có thời tiết nóng ẩm và ruộng không thoát nước tốt.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết : Gạo lép lửng, hạt không chắc, lúa bị lem màu đen hoặc nâu ở đầu hoặc dọc thân hạt. Bệnh dễ nhầm với hiện tượng lép do thiếu dinh dưỡng hoặc côn trùng chích hút.
Nguyên nhân gây bệnh: Do tổ hợp nhiều loại nấm, vi khuẩn kết hợp với thời tiết mưa gió lúc lúa trổ và chín.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Xuất hiện vết nâu loang lổ ở bẹ lá gần gốc, sau đó lan lên các lá phía trên, vết bệnh có hình dạng vằn vèo như da rắn.
Nguyên nhân gây bệnh: Do nấm Rhizoctonia solani gây ra. Phát triển mạnh khi trời nóng ẩm, ruộng có nhiều tàn dư thực vật và bón thừa đạm.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Trên lá xuất hiện các vết sọc dài, màu nâu vàng, thường nằm dọc theo gân lá. Khi bị nặng, vết bệnh có thể lan khắp mặt lá, làm lá úa và rách tưa, dễ nhầm với sâu cuốn lá.
Nguyên nhân gây bệnh: Do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzicola, phát triển mạnh trong thời tiết nóng ẩm, ruộng rậm rạp và sử dụng nhiều đạm.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Xuất hiện vết cháy trắng ở đầu lá, lan dọc theo mép lá, phần rìa lá quăn lại. Vết bệnh có mùi hôi nhẹ khi bị nặng, làm lá khô và dễ gãy.
Nguyên nhân gây bệnh: Do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae. Thường xuất hiện sau mưa, gió mạnh hoặc khi có côn trùng làm rách lá.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Phần đầu hạt lúa chuyển màu nâu đen, lúa không chín đều, tỷ lệ hạt lép nhiều. Bệnh thường thấy ở giai đoạn lúa trổ đến vào chắc.
Nguyên nhân gây bệnh: Do nấm Curvularia, Fusarium và một số loài vi khuẩn phối hợp gây nên trong điều kiện ẩm độ cao và sương mù.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Gạo có lớp mốc xanh, đen hoặc trắng ở đầu hạt. Hạt gạo mất màu sáng bóng, nặng mùi, dễ gãy.
Nguyên nhân gây bệnh: Nấm Aspergillus, Penicillium phát triển mạnh khi lúa gặp mưa lúc thu hoạch hoặc bảo quản kém.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Triệu chứng nhận biết bệnh hại cây lúa: Bông lúa bị thối nhũn, có mùi hôi, hạt không hình thành hoặc bị lép. Bệnh thường phát sinh vào giai đoạn trổ và vào chắc.
Nguyên nhân gây bệnh: Do vi khuẩn hoặc nấm gây ra, kết hợp điều kiện thời tiết mưa ẩm, ruộng thoát nước kém, gió mạnh khi lúa trổ.
Biện pháp quản lý tổng hợp:
Biện pháp canh tác:
Biện pháp sử dụng thuốc BVTV:
Biện pháp canh tác:
Biện pháp sử dụng thuốc BVTV:
Biện pháp canh tác:
Biện pháp sử dụng thuốc BVTV:
Việc sử dụng thuốc đặc trị đúng loại, đúng bệnh, đúng liều là một trong những yếu tố quyết định thành công trong công tác phòng trừ bệnh hại cây lúa. Dưới đây là các nhóm thuốc phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Ưu điểm:
Tại huyện Cái Bè (Tiền Giang), hộ anh Võ Văn Nhân đã sử dụng kết hợp chế phẩm sinh học trong vụ Đông Xuân 2025, kết quả là lúa không bị đạo ôn cổ bông, năng suất đạt trên 6,8 tấn/ha – tăng hơn 10% so với vụ trước. Anh chia sẻ: “Dùng thuốc sinh học ban đầu thấy chậm, nhưng về lâu dài cây khỏe, ít bệnh, đất cũng không bị chai như trước nữa.”
Bà con nên cân nhắc kết hợp giữa thuốc hóa học và thuốc sinh học một cách khoa học, có kế hoạch, nên đề cao lợi ích dài hạn trong tương lai bằng việc sử dụng sản phẩm sinh học. Đừng đợi đến khi bệnh lan rộng mới xử lý, hãy phòng ngừa từ sớm để bảo vệ cả vụ mùa lẫn sức khỏe gia đình!
Trong quá trình phòng trừ bệnh hại cây lúa, không ít bà con vì nóng lòng hoặc thiếu thông tin mà mắc phải những sai lầm khiến hiệu quả không như mong muốn, thậm chí làm bệnh nặng thêm. Dưới đây là các lỗi thường gặp:
Nhiều bà con có thói quen “pha đậm hơn cho chắc” hoặc “pha loãng để tiết kiệm”, cả hai cách đều không đúng. Pha quá liều có thể làm cháy lá, ảnh hưởng đến sinh trưởng cây lúa. Ngược lại, pha loãng khiến thuốc không đủ tác dụng, bệnh hại cây lúa vẫn phát triển mạnh.
Đợi đến khi các bệnh hại cây lúa bộc phát mạnh mới xử lý là quá muộn. Lúc này, vi khuẩn, nấm đã lan khắp ruộng, việc dập dịch rất khó khăn, tốn kém và hiệu quả thấp. Phòng ngừa vẫn là chiến lược lâu dài và an toàn nhất.
Việc bón phân đạm quá nhiều làm cây lúa xanh tốt quá mức, mềm yếu, tạo điều kiện lý tưởng cho nấm và sâu bệnh tấn công. Ngoài ra, đất bị chua, nghèo vi sinh nếu lạm dụng phân hóa học liên tục nhiều vụ.
Chỉ khi thấy bệnh mới phun thuốc là tư duy sai lầm. Việc nhận biết bệnh hại cây lúa sớm, từ đó lên kế hoạch phun ngừa theo lịch mùa vụ sẽ hiệu quả và tiết kiệm hơn rất nhiều.
Dùng đi dùng lại một loại thuốc sẽ làm nấm, vi khuẩn kháng thuốc, khiến lần sau trị không còn tác dụng. Bà con nên tham khảo kỹ nhãn thuốc, luân phiên các hoạt chất khác nhau sau mỗi vụ để giữ hiệu quả lâu dài.
Hiện nay, bệnh đạo ôn cổ bông và bệnh vàng lùn – lùn xoắn lá được đánh giá là nguy hiểm nhất. Đạo ôn có thể làm mất trắng năng suất nếu xuất hiện vào giai đoạn trổ. Còn vàng lùn – xoắn lá do rầy trắng truyền, khi đã nhiễm thì gần như không thể phục hồi.
Hoàn toàn có thể. Thuốc sinh học hiện đại ngày nay có khả năng phòng bệnh hiệu quả, thân thiện với môi trường, không để tồn dư trong đất và nguồn nước ngầm như thuốc hóa học. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng lúc (trước khi bệnh xuất hiện), đúng liều lượng và đều đặn.
Tùy từng loại bệnh và thời điểm trong mùa vụ. Thường giai đoạn lúa từ 25 – 45 ngày sau sạ và trước trổ 5 – 7 ngày là hai mốc quan trọng cần phun phòng. Nếu thời tiết bất thường (ẩm kéo dài, lạnh đột ngột), có thể tăng tần suất 7 – 10 ngày/lần, nhưng cần luân phiên hoạt chất.
Cả hai đều có loại tốt nếu đảm bảo chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, phù hợp với những bệnh hại cây lúa mà bà con đang gặp phải. Quan trọng là bà con chọn sản phẩm có hoạt chất phù hợp với bệnh, có hướng dẫn cụ thể từ kỹ sư nông nghiệp hoặc đại lý uy tín.
Bà con cần định kỳ theo dõi và quan sát cây lúa, nếu trên cây có những triệu chứng cụ thể như: lá đốm cháy, bông thối, rễ bị mục, hạt lem nâu… rồi so sánh với tài liệu kỹ thuật hoặc tham khảo cán bộ khuyến nông tại địa phương. Ngoài ra, có thể gửi mẫu bệnh về các trung tâm BVTV để xác định chính xác.
Sau khi phân tích 12+ bệnh hại cây lúa thường gặp và biện pháp xử lý hiệu quả, các kỹ sư nông nghiệp khuyến nghị bà con cần nắm vững những nguyên tắc quan trọng sau để chủ động bảo vệ năng suất và chất lượng lúa vụ mùa.
Việc đầu tiên và quan trọng nhất là nhận biết bệnh hại cây lúa chính xác. Không nên nhầm lẫn giữa các triệu chứng tương tự như đạo ôn và cháy bìa lá hay vàng lùn với ngộ độc hữu cơ. Quan sát kỹ triệu chứng, tham khảo ý kiến cán bộ kỹ thuật nếu chưa chắc chắn.
Không chờ đến khi bệnh lan mạnh mới can thiệp. Chủ động phòng trừ bệnh hại cây lúa bằng biện pháp canh tác hợp lý, phun thuốc phòng vào giai đoạn mẫn cảm giúp tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn rất nhiều.
Dù là thuốc đặc trị bệnh hại cây lúa hóa học hay sinh học, bà con cũng cần tuân thủ đúng liều lượng, thời điểm sử dụng. Luân phiên hoạt chất để tránh kháng thuốc, đồng thời chú trọng đến thời gian cách ly đảm bảo an toàn thực phẩm.
Bà con nên giữ gìn những kinh nghiệm quý từ ông cha như lịch mùa vụ, chọn giống địa phương… nhưng cần tiếp cận thêm kỹ thuật mới: thuốc sinh học, mô hình canh tác lúa – cá, tưới tiêu thông minh.
Chủ động thăm đồng, phát hiện bệnh sớm
Dù có phun phòng, bà con vẫn cần thăm đồng định kỳ – đặc biệt giai đoạn lúa 20 – 45 ngày tuổi và thời kỳ trổ. Khi phát hiện bất thường (vết đốm, rễ mục, lá vàng…), xử lý ngay để không lan rộng.
Nên áp dụng các mô hình như lúa – cá, lúa hữu cơ hoặc lúa sử dụng phân vi sinh. Các mô hình này giúp cân bằng hệ sinh thái, cây ít bệnh, giảm lượng thuốc hóa học, đảm bảo an toàn thực phẩm và đầu ra bền vững hơn.
Hy vọng rằng, bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bà con nhận biết bệnh hại cây lúa, lựa chọn thuốc đặc trị bệnh hại cây lúa đúng cách và phòng trừ hiệu quả. Để mỗi vụ mùa thêm trúng, thêm an toàn, và thêm vững bền!
Giỏ hàng của bạn hiện tại chưa có sản phẩm nào.