
Lem lép hạt lúa là nỗi lo lớn nhất của bà con nông dân mỗi vụ thu hoạch, bệnh khiến năng suất lúa giảm mạnh, chất lượng hạt gạo kém, thiệt hại lớn cho bà con. Nếu không có biện pháp phòng trừ lem lép hạt lúa đúng cách, bà con có thể mất trắng cả vụ mùa. “Đổ sông đổ bể” công sức cấy trồng chăm nom từ ngày đầu. Trong bài viết này, AT sẽ cùng bà con phân tích chi tiết nguyên nhân lem lép hạt lúa, hướng dẫn cụ thể cách phòng trừ lem lép hạt lúa hiệu quả – dứt điểm, giúp tăng năng suất vượt trội gấp 3 lần.
Contents
Bệnh lem lép hạt lúa là bệnh xuất hiện vào giai đoạn lúa trổ bông và phát triển mạnh ở giai đoạn hạt đang vào chắc, làm cho hạt bị lép, lửng, không phát triển đầy đủ.
Bệnh lem lép hạt lúa do nhiều yếu tố như nấm bệnh, vi khuẩn, côn trùng gây hại, điều kiện thời tiết bất lợi và cả kỹ thuật canh tác chưa hợp lý gây ra. Khi các yếu tố này cùng xuất hiện, bệnh có thể lan rộng rất nhanh và gây thất thu lớn nếu không có biện pháp kiểm soát kịp thời.
Triệu chứng của bệnh lem lép hạt lúa thường rất rõ ràng, nếu bà con quan sát kỹ thì có thể phát hiện kịp thời để xử lý.
Việc phát hiện sớm triệu chứng của bệnh lem lép hạt lúa sẽ giúp bà con có biện pháp xử lý kịp thời, tránh để bệnh lan rộng gây hậu quả nghiêm trọng.
Bệnh lem lép hạt lúa có tốc độ lây lan rất nhanh, nhất là trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều, ruộng sạ dày, không thông thoáng. Chỉ cần vài bông lúa bị nhiễm bệnh ban đầu, nếu không có biện pháp phòng trừ lem lép hạt lúa đúng cách, sau vài ngày toàn bộ ruộng lúa có thể bị ảnh hưởng
Các loại nấm và vi khuẩn gây bệnh thường tồn tại sẵn trong đất, trong tàn dư thực vật từ vụ trước hoặc lây lan qua gió, nước tưới. Côn trùng như nhện gié còn góp phần làm lan truyền mầm bệnh nhanh chóng.
Đây là thời điểm vàng để can thiệp sớm bằng các biện pháp canh tác hợp lý hoặc sử dụng thuốc phòng bệnh. Nếu phát hiện và xử lý kịp thời, khả năng kiểm soát bệnh lem lép hạt lúa sẽ rất cao, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu thiệt hại.
Khi bệnh lem lép hạt lúa đã phát triển mạnh, dấu hiệu rõ ràng nhất là bông lúa không còn cúi xuống do thiếu trọng lượng từ các hạt chắc mà thường dựng đứng lên. Trấu của những hạt bị bệnh có màu đen, xuất hiện sọc đen hoặc các đốm đen lớn. Hạt bị lép hoàn toàn, nhẹ và khô.
Quan sát vỏ trấu khi lúa đang chín sẽ thấy rõ sự khác biệt: trấu thâm đen, có vết sọc, chấm tròn hoặc kéo dài theo chiều dọc. Đây là lúc bệnh đã lan rộng và khó chữa trị dứt điểm nếu không áp dụng đồng thời các biện pháp hóa học và sinh học kết hợp.
Một số bà con dễ nhầm lẫn lem lép hạt lúa với hiện tượng hạt lửng do sinh lý hoặc thiếu phân bón. Tuy nhiên, hai loại này hoàn toàn khác nhau về nguyên nhân và hình thức biểu hiện. Hạt lửng sinh lý thường không có vết đen hoặc vết bệnh trên trấu, mà đơn giản chỉ là hạt không phát triển đầy đủ do thiếu dưỡng chất trong đất, thiếu nước hoặc thời tiết bất lợi.
Ngược lại, lem lép hạt lúa có dấu hiệu rõ ràng trên trấu, như đốm nâu, đen, sọc hoặc thối. Ngoài ra, nếu hiện tượng lép xảy ra hàng loạt trên cả ruộng với các triệu chứng giống nhau, khả năng cao là do bệnh chứ không phải do sinh lý.
Việc nhận diện rõ nguyên nhân lem lép hạt lúa là bước đầu tiên và quan trọng để có biện pháp phòng trừ hiệu quả.
Alternaria padwickii, Bipoleis oryzae, Fusarium sp, Curvularia lunata, Microdochium oryzae, Phoma sp, Pyricularia oryzae, Sarocladium oryzae, Septoria sp, Tilletia barclayana, Ustilaginoidea virens là một số loài đã được tìm thấy trong khu vực.
Chúng xâm nhập vào hạt lúa thông qua vết thương hở do sâu bệnh hoặc điều kiện canh tác không phù hợp, làm cho hạt bị lép, đổi màu, mất khả năng phát triển.
Các loài nấm này thường lưu tồn trên tàn dư thực vật từ vụ trước, trong đất hoặc trên bề mặt hạt giống. Khi gặp điều kiện thuận lợi như mưa kéo dài, độ ẩm cao, nhiệt độ dao động trong khoảng 25–32°C, nấm phát triển nhanh và lan truyền rất mạnh.
Pseudomonas glumae (Burkholderia glumae) là loại vi khuẩn gây bệnh thối hạt và là nguyên nhân lem lép hạt lúa phổ biến. Vi khuẩn này tấn công vào thời điểm trổ bông, làm hạt bị thối đen, giảm tỷ lệ đậu hạt, khiến lúa không thể chắc hạt. Hạt nhiễm bệnh thường có mùi hôi đặc trưng, dễ phân biệt với lép do thiếu phân.
Vi khuẩn lây lan qua nước mưa, hệ thống tưới tiêu hoặc dụng cụ làm đồng không được vệ sinh. Nếu bà con không phát hiện sớm, bệnh sẽ lây lan trên diện rộng chỉ sau vài ngày.
Côn trùng, đặc biệt là nhện gié, là nguyên nhân lem lép hạt lúa rất đáng lưu tâm. Nhện gié tuy nhỏ nhưng có sức gây hại lớn vì chúng thường ẩn nấp trong bẹ lá lúa, rất khó quan sát bằng mắt thường.
Khi mật độ cao, nhện gié sẽ bò lên bông lúa để chích hút các gié lúa đang trong giai đoạn phát triển. Hành động này làm cho hạt không thể phát triển, bị lép hoặc teo lại. Những bông lúa bị nhện gié phá hoại thường mọc thẳng đứng, hạt không chắc và gần như toàn bộ bông bị lép.
Ngoài nhện gié, một số loài côn trùng khác như rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít cũng gián tiếp làm tăng tỷ lệ lem lép hạt lúa qua vết thương tạo ra trên cây.
Thời tiết là yếu tố khách quan nhưng lại ảnh hưởng rất lớn đến sự bùng phát của bệnh. Những năm mưa nhiều, độ ẩm không khí cao, trời âm u kéo dài tạo điều kiện lý tưởng cho nấm và vi khuẩn sinh sôi.
Đặc biệt, nếu thời kỳ lúa trổ bông trùng với giai đoạn mưa lớn, hạt lúa sẽ dễ bị nhiễm bệnh do lớp trấu bị ẩm ướt kéo dài, tạo môi trường thuận lợi cho nấm xâm nhập. Bà con cần chú ý lịch gieo sạ phù hợp với dự báo thời tiết từng vùng để giảm thiểu rủi ro do điều kiện khí hậu gây ra.
Việc sạ lúa quá dày khiến ruộng không thông thoáng, ánh sáng khó xuyên qua được tầng lá, từ đó làm tăng độ ẩm, nấm bệnh có điều kiện phát triển. Ngoài ra, việc sạ dày cũng khiến cạnh tranh dinh dưỡng gay gắt, cây yếu hơn và dễ bị tấn công.
Đạm là dinh dưỡng cần thiết nhưng nếu bón quá nhiều sẽ khiến cây phát triển lá xanh rậm, dễ đổ ngã và tạo môi trường lý tưởng cho sâu bệnh. Cây lúa mềm yếu cũng là mục tiêu dễ bị vi khuẩn và nấm tấn công vào giai đoạn làm đòng.
Đất không thoát nước tốt sau mưa hoặc tưới tiêu không hợp lý sẽ làm rễ lúa bị úng, hệ vi sinh vật gây hại trong đất phát triển mạnh. Đây cũng là một nguyên nhân lem lép hạt lúa cần được chú ý. Việc cải tạo hệ thống kênh mương, giữ mặt ruộng bằng phẳng là cách hữu hiệu để hạn chế tác động tiêu cực từ yếu tố này.
Bệnh lem lép hạt lúa không chỉ làm giảm năng suất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của cây lúa trong suốt vụ mùa.
Khi bị lem lép, cây lúa sẽ mất khả năng chuyển hóa dinh dưỡng hiệu quả vào hạt, khiến cho toàn bộ bông lúa trở nên nhẹ, thiếu sức sống. Tình trạng này lặp lại nhiều năm liên tục có thể làm đất bạc màu nhanh hơn do cây không hấp thụ hết dưỡng chất, gây lãng phí phân bón và công chăm sóc.
Đồng thời, những bông lúa bị bệnh còn là nơi tích tụ mầm bệnh cho vụ mùa sau. Nấm và vi khuẩn có thể tồn tại trong rơm rạ, trong đất hoặc lan truyền qua nước tưới, khiến cho việc khôi phục ruộng bị bệnh trở nên khó khăn nếu không có biện pháp xử lý triệt để.
Bệnh lem lép hạt lúa là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến năng suất lúa giảm mạnh. Tỷ lệ hạt lép cao làm cho tổng khối lượng gạo thu hoạch giảm, trong nhiều trường hợp có thể mất từ 30% đến 50% sản lượng. Thậm chí có vụ, do không kịp thời phòng trừ lem lép hạt lúa, toàn bộ ruộng lúa gần như không cho thu hoạch.
Một hecta lúa trung bình cho năng suất 5–6 tấn, nếu bệnh phát triển mạnh, chỉ còn 2–3 tấn hoặc ít hơn. Với giá lúa hiện nay, thiệt hại có thể lên tới hàng chục triệu đồng mỗi vụ. Do đó, bà con cần thường xuyên kiểm tra đồng ruộng, phát hiện sớm và áp dụng biện pháp phòng bệnh tổng hợp ngay từ đầu vụ để tránh thiệt hại lớn.
Không chỉ ảnh hưởng đến năng suất, bệnh lem lép hạt lúa còn làm giảm mạnh chất lượng hạt lúa. Hạt bị lép, nhẹ, dễ gãy trong quá trình xay xát khiến tỷ lệ gạo thành phẩm thấp, hạt gạo vỡ vụn nhiều, không đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu.
Ngoài ra, gạo từ hạt bị lem lép có thể có mùi khó chịu, màu sắc xỉn, không thơm ngon như gạo thông thường. Việc để bệnh kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân mà còn ảnh hưởng đến uy tín vùng sản xuất.
Một khi bệnh lem lép hạt lúa đã phát triển mạnh, chi phí để xử lý và hồi phục ruộng lúa bị bệnh là rất lớn. Bà con có thể phải tốn nhiều tiền cho thuốc hóa học, thuê nhân công phun xịt, cải tạo đất sau vụ, xử lý rơm rạ, giống mới… Tính tổng thể, chi phí đầu tư sẽ tăng gấp 2–3 lần so với chi phí phòng bệnh từ đầu vụ.
Chưa kể, những loại thuốc hóa học mạnh dùng để xử lý bệnh nặng có thể để lại dư lượng gây hại đến môi trường, sức khỏe người sử dụng và làm giảm độ an toàn của sản phẩm nông nghiệp.
Việc chọn mùa vụ gieo sạ đóng vai trò quan trọng trong việc phòng trừ bệnh lem lép hạt lúa. Bà con nên bố trí thời gian gieo sạ sao cho giai đoạn trổ bông không trùng với thời kỳ có mưa kéo dài, độ ẩm cao, bởi đây là điều kiện lý tưởng để nấm và vi khuẩn phát triển mạnh.
Việc chọn giống lúa có khả năng kháng bệnh là yếu tố nền tảng để giảm nguy cơ mắc bệnh. Bà con nên chọn các giống có sức chống chịu tốt, được khuyến cáo bởi cơ quan chuyên môn tại địa phương.
Trước khi gieo, cần phải phơi khô, rê sạch và xử lý hạt giống bằng thuốc sinh học hoặc thuốc sát khuẩn để tiêu diệt mầm bệnh bám trên vỏ trấu.
Gieo sạ với mật độ vừa phải giúp ruộng lúa thông thoáng, ánh sáng dễ xuyên xuống tầng dưới, hạn chế độ ẩm cao – môi trường lý tưởng của nấm bệnh. Đồng thời, cây lúa được phát triển đồng đều, ít bị cạnh tranh dinh dưỡng, khỏe mạnh hơn và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Bón phân đúng liều lượng và cân đối giữa đạm – lân – kali là một trong những biện pháp phòng bệnh lem lép hạt lúa hiệu quả nhất. Không nên lạm dụng phân đạm vì sẽ làm cây mềm yếu, dễ đổ ngã và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
Nên bổ sung thêm kali, canxi và silica để giúp cây cứng cáp, chắc hạt, chống chịu tốt hơn với điều kiện bất lợi.
Sau khi thu hoạch, bà con nên gom rơm rạ và tiêu hủy hoặc ủ hoai mục để tiêu diệt mầm bệnh còn tồn tại. Việc vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ giúp cắt đứt nguồn lây bệnh từ vụ trước sang vụ sau, đồng thời giúp giảm mật độ sâu bệnh và côn trùng hại lúa.
Vào giai đoạn đầu vụ, trước và sau khi lúa trổ bông. Lúc này, cây lúa còn khỏe, chưa bị nhiễm bệnh nặng, việc dùng thuốc sinh học sẽ giúp kích hoạt cơ chế kháng bệnh tự nhiên, hạn chế tối đa sự phát triển của nấm và vi khuẩn gây lem lép hạt lúa.
Ngoài ra, bà con có thể sử dụng định kỳ trong suốt vụ để tăng hiệu quả phòng bệnh. Trong thời gian bệnh phát triển mạnh, bà con sử dụng thuốc sinh học để diệt trị cũng rất hiệu quả.
Một số hoạt chất sinh học đang được nhiều bà con tin dùng có thể kể đến như: Bacillus subtilis, Trichoderma spp., Pseudomonas fluorescens… Đây là những vi sinh vật có lợi giúp ức chế sự phát triển của nấm bệnh gây lem lép hạt lúa giúp rễ phát triển khỏe mạnh.
Ngoài ra, các chế phẩm sinh học từ thảo mộc như: gừng, tỏi, ớt… cũng có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa thuốc sinh học và phân bón vi sinh sẽ giúp cây lúa phát triển cân đối, nâng cao năng suất.
Thuốc sinh học mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
Việc sử dụng thuốc sinh học để phòng trừ lem lép hạt lúa đang trở thành xu hướng bền vững, được nhiều hợp tác xã, doanh nghiệp nông nghiệp khuyến khích áp dụng.
Nổi bật với sản phẩm: AT Mebe 1kg của AT xua đuổi & đánh bay côn trùng hại lúa như nhện gié, diệt trừ nấm và vi khuẩn gây bệnh lem lép hạt lúa.
Anh Nguyễn Văn Hưng, nông dân ở huyện Tam Nông – Đồng Tháp chia sẻ: “Mấy năm trước ruộng tôi bị lem lép hạt lúa nặng, có năm thu về chỉ còn phân nửa. Từ ngày dùng chế phẩm sinh học AT, tình trạng bệnh giảm hẳn, cây lúa khỏe mạnh hơn, năng suất tăng rõ rệt.”
Lời khuyên chân thành từ trái tim đến bà con:
Bà con đừng để bệnh lem lép hạt lúa trở thành nỗi ám ảnh mỗi mùa vụ. Hãy chủ động phòng trừ lem lép hạt lúa bằng các biện pháp bền vững, thân thiện với môi trường. Hành động ngay hôm nay – vì một vụ mùa bội thu, năng suất gấp ba lần!
Trong một số trường hợp bệnh lem lép hạt lúa bùng phát trên diện rộng và ở mức độ nặng, bà con có thể cân nhắc sử dụng thuốc hóa học để kiểm soát nhanh chóng.
Thời điểm tốt nhất để sử dụng thuốc hóa học là vào giai đoạn lúa trước và sau trổ bông 5–7 ngày. Đây là thời gian hạt lúa bắt đầu hình thành, dễ bị nấm và vi khuẩn tấn công. Phun thuốc đúng lúc sẽ giúp tiêu diệt mầm bệnh, bảo vệ hạt đang phát triển. Bà con cũng nên theo dõi chặt chẽ tình hình bệnh trên ruộng để quyết định số lần và liều lượng phun hợp lý.
Một số hoạt chất hóa học trị lem lép hạt lúa:
Bà con cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, pha đúng liều lượng, phun đều và luân phiên hoạt chất để tránh tình trạng kháng thuốc.
Tuy giúp xử lý bệnh nhanh chóng, nhưng thuốc hóa học cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:
Chuyên gia AT cho biết: “Bệnh lem lép hạt lúa không phải là bệnh khó chữa nếu được phát hiện sớm và áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời. Quan trọng nhất là bà con cần nắm rõ nguyên nhân lem lép hạt lúa để chọn đúng giải pháp. Khi áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý, kết hợp thuốc sinh học và vệ sinh đồng ruộng tốt, bệnh sẽ được kiểm soát hiệu quả.”
Chi phí chữa trị bệnh lem lép hạt lúa tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và quy mô ruộng lúa. Nếu phát hiện sớm và xử lý bằng thuốc sinh học, chi phí sẽ rất thấp – chỉ vài chục nghìn đến một hai trăm nghìn đồng cho mỗi công ruộng. Ngược lại, nếu để bệnh phát triển mạnh, phải dùng thuốc hóa học, thuê nhân công, và xử lý hậu quả thì chi phí có thể gấp 5–10 lần.
Nếu bà con cần tư vấn cụ thể về chi phí, sản phẩm phù hợp cho từng giai đoạn cây lúa, có thể liên hệ chuyên gia kỹ thuật của AT để được hướng dẫn chi tiết, hoàn toàn miễn phí.
Bệnh lem lép hạt lúa là một “kẻ phá hoại thầm lặng” nhưng cực kỳ nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng hạt lúa. Tuy nhiên, nếu bà con nắm vững kiến thức, hiểu rõ nguyên nhân lem lép hạt lúa và chủ động áp dụng các biện pháp phòng trừ phù hợp, bệnh hoàn toàn có thể được kiểm soát và đẩy lùi.Đừng để đến khi bệnh bùng phát mới tìm cách xử lý. Hãy hành động ngay hôm nay, áp dụng kiến thức đã học vào thực tế ruộng đồng. 0Chung tay cùng nhau đẩy lùi bệnh lem lép hạt lúa – hướng tới vụ mùa thắng lợi, năng suất gấp 3 lần, chất lượng vượt trội và bền vững lâu dài cho ngành lúa gạo Việt Nam!
Giỏ hàng của bạn hiện tại chưa có sản phẩm nào.