
Bệnh khô vằn hại lúa là một trong những nỗi lo lớn nhất của bà con nông dân trong mỗi mùa vụ. Vì bệnh khô vằn không chỉ lây lan nhanh mà còn rất khó khăn để chữa trị dứt điểm, bệnh này xuất hiện phổ biến ở vùng lúa miền Tây nước ta. Nếu bà con không xử lý bệnh kịp thời, khô vằn có thể khiến cả ruộng lúa cháy vàng, vụ mùa mất trắng. Qua bài viết này, AT sẽ hướng dẫn bà con dấu hiệu bệnh khô vằn hại lúa, nắm rõ nguyên nhân gây bệnh, cách phòng trừ khô vằn hiệu quả.
Contents
Bệnh khô vằn, hay còn gọi là đốm vằn, là một bệnh hại phổ biến trên cây lúa do nấm Rhizoctonia solani gây ra. Bệnh tấn công vào các bộ phận của cây lúa như bẹ lá, phiến lá và cổ bông, gây ra những vết đốm hình bầu dục màu lục tối hoặc xám nhạt, sau đó lan rộng thành các vằn da hổ dạng đám mây.
Triệu chứng điển hình của bệnh khô vằn hại lúa thường bắt đầu từ phần gốc, cổ bẹ lá rồi lan dần lên phía trên nên bà con rất khó để quan sát và nhận diện.
Khi bệnh nhẹ, bệnh xuất hiện dưới dạng đốm nhỏ màu nâu nhạt, có hình mắt ếch với trung tâm màu xám tro, viền ngoài đậm màu hơn. Các đốm này lan rộng rất nhanh, kết nối thành từng mảng lớn, làm lá khô héo, cháy vàng và chết từng chòm.
Khi bệnh khô vằn nặng, cổ lá và thân cây bị thắt lại như bị bóp nghẹt, cây mất sức, ngã rạp từng vùng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp và ra bông trổ đòng.
Bệnh khô vằn hại lúa có tốc độ lây lan rất nhanh, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, ruộng nhiều nước hoặc lúa quá tốt.
Nấm bệnh phát tán qua nước tưới, công cụ canh tác, gió và các tàn dư cây trồng. Khi một đám ruộng nhiễm bệnh không được xử lý kịp thời, bệnh có thể lây lan sang cả cánh đồng chỉ trong vài ngày.
Nếu bà con không kịp thời nhận biết và can thiệp đúng lúc, toàn bộ ruộng lúa có thể bị cháy lá, ngã rạp, thất thu nặng nề.
Ở giai đoạn đầu, bệnh khô vằn hại lúa thường có biểu hiện khá mờ nhạt nên bà con rất dễ bỏ qua. Trên lá và bẹ lá thường xuất hiện những đốm nâu nhỏ, hình tròn hoặc hình mắt ếch. Vết bệnh có màu nâu nhạt ở giữa, viền ngoài màu nâu đậm hơn. Những vết này thường khô nhanh, nhưng lan rộng rất mạnh nếu gặp độ ẩm cao, tạo thành từng mảng loang lổ.
Đặc biệt, bệnh khô vằn thường xuất hiện nhiều ở những ruộng lúa xanh tốt, gieo sạ dày, ít ánh sáng chiếu xuống gốc, làm vi sinh vật gây bệnh có điều kiện phát triển mạnh.
Khi bệnh khô vằn đã phát triển mạnh, các vết bệnh lan lên cao dần, làm héo vàng toàn bộ bẹ lá, sau đó cháy khô từ dưới lên trên. Các lá lúa trở nên giòn, dễ gãy. Cổ lá bị thắt lại, giống như bị siết chặt, khiến thân lúa dễ gãy đổ khi gặp gió to hoặc nước dâng.
Một điểm rất nguy hiểm là bệnh khô vằn có thể lây lan từ một vài cây ra cả chòm, rồi lan từ chòm này sang chòm khác với tốc độ rất nhanh. Chỉ trong vài ngày, nếu không phun thuốc kịp thời, ruộng lúa có thể bị cháy loang khắp nơi, việc kiểm soát khô vằn trở nên khó khăn.
Nhiều bà con dễ nhầm lẫn bệnh khô vằn hại lúa với các bệnh khác như đạo ôn, lem lép hạt hay thối thân. Tuy nhiên:
Trong khi đó, bệnh khô vằn có vết bệnh hình tròn, không có mùi, xuất hiện chủ yếu ở bẹ lá, cổ lá rồi lan lên toàn thân. Việc phân biệt đúng bệnh là yếu tố then chốt để bà con có hướng điều trị hiệu quả, tránh mất thời gian và chi phí không cần thiết.
Nấm Rhizoctonia solani là tác nhân chủ yếu gây ra bệnh khô vằn trên cây lúa. Đây là loại nấm tồn tại rất lâu trong đất, nhất là trong tàn dư thực vật như rơm rạ, gốc rạ sau thu hoạch. Nấm có thể tồn tại ở dạng tiềm sinh, chờ gặp điều kiện thuận lợi sẽ phát triển và gây bệnh mạnh. Chúng xâm nhập vào cây lúa thông qua các mô mềm như bẹ lá, cổ lá, thân non.
Chu kỳ sinh trưởng của nấm khá ngắn, dễ phát triển trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ trung bình từ 26 – 32 độ C. Chính vì vậy, bệnh khô vằn hại lúa thường bùng phát vào thời điểm cây lúa bước vào giai đoạn đẻ nhánh đến làm đòng. Khi bệnh lan rộng, nấm phát tán mạnh qua nước, gió và cả công cụ canh tác, khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn hơn.
Thời tiết là một trong những yếu tố quyết định đến sự bùng phát của bệnh khô vằn.
Điều kiện lý tưởng để nấm Rhizoctonia solani sinh sôi và phát triển là:
Bên cạnh yếu tố thời tiết, những sai lầm trong kỹ thuật canh tác cũng góp phần quan trọng làm gia tăng nguy cơ nhiễm bệnh khô vằn.
Một số nông dân chưa chú trọng đến việc vệ sinh đồng ruộng sau mỗi vụ thu hoạch, để lại nhiều tàn dư như rơm rạ, gốc rạ. Đây chính là ổ chứa nấm bệnh, là nguồn lây lan chính cho vụ mùa tiếp theo nếu không được xử lý kỹ.
Khi bệnh khô vằn hại lúa bùng phát, cây lúa sẽ có hiện tượng vàng lá, héo rũ từng bẹ, từng khóm. Bà con dễ dàng nhận thấy lá lúa trở nên dễ gãy, ngả màu vàng nhạt rồi nhanh chóng chuyển sang màu nâu khô, từ gốc lan lên ngọn. Đặc biệt, bệnh khô vằn tấn công mạnh vào cổ lá, làm khu vực này bị khô lại, teo tóp, giống như bị bóp nghẹt khiến cây không thể tiếp tục phát triển.
Hiện tượng chết chòm xảy ra phổ biến trong giai đoạn bệnh phát triển mạnh. Một vài cây bệnh ban đầu nếu không phát hiện sẽ nhanh chóng lây ra xung quanh, tạo thành từng mảng lớn héo úa, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp, quá trình trổ bông và hình thành hạt lúa.
Khô vằn hại lúa là loại bệnh có tốc độ lây lan cực kỳ nhanh chóng. Khi gặp điều kiện thời tiết thuận lợi và kỹ thuật canh tác chưa phù hợp, bệnh khô vằn sẽ lan từ bẹ lá này sang bẹ lá khác, từ cây này sang cây kia, rồi từ cụm này sang cụm khác. Nấm bệnh khô vằn không chỉ làm cháy lá mà còn làm yếu phần gốc, khiến cây mất khả năng chống đỡ, dễ ngã rạp hàng loạt, đặc biệt khi gặp mưa lớn hay gió mạnh.
Cây lúa ngã rạp không chỉ gây khó khăn cho việc chăm sóc và thu hoạch mà còn làm giảm đáng kể khả năng trổ đòng, làm hạt. Đây chính là nguyên nhân dẫn đến nhiều vụ lúa bị mất trắng.
Nếu để bệnh kéo dài mà không có biện pháp can thiệp hợp lý, khô vằn hại lúa có thể làm giảm năng suất từ 10% đến 50% tùy vào mức độ nhiễm và giai đoạn bệnh phát sinh. Với những ruộng lúa bị nhiễm nặng từ thời điểm đẻ nhánh đến làm đòng, khả năng hình thành bông, phát triển hạt sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hạt lúa ngắn, lép nhiều, chất lượng gạo kém, màu sắc không đẹp, ảnh hưởng đến giá bán.
Một số trường hợp nông dân do không phát hiện sớm hoặc sử dụng sai thuốc, sai liều lượng, bệnh lây lan khắp ruộng, khiến toàn bộ diện tích canh tác bị ảnh hưởng, năng suất thu hoạch giảm mạnh, không đủ chi trả chi phí đầu tư đầu vụ.
Khi bệnh khô vằn hại lúa bùng phát, bà con sẽ phải đầu tư thêm nhiều chi phí để phòng trừ, bao gồm tiền mua thuốc trị khô vằn hại lúa, công lao động phun xịt, chi phí nước tưới và cả việc phục hồi cây lúa sau điều trị. Việc phải phun đi phun lại nhiều lần, hoặc thay đổi thuốc liên tục vì nấm kháng thuốc khiến chi phí tăng cao nhưng hiệu quả không tương xứng.
Đặc biệt với những bà con không có kinh nghiệm hoặc lựa chọn thuốc không phù hợp, chi phí đầu tư tăng mạnh mà vẫn không thể kiểm soát được bệnh. Điều này trực tiếp làm giảm lợi nhuận và hiệu quả kinh tế của cả vụ mùa. Nhiều hộ nông dân ở miền Tây từng chia sẻ: “Chỉ vì chủ quan khô vằn hại lúa đầu vụ mà cuối vụ ôm cục nợ”. Đây là lời cảnh tỉnh rõ ràng về sự nguy hiểm của căn bệnh này nếu không chủ động phòng ngừa và xử lý kịp thời.
Một trong những biện pháp phòng bệnh khô vằn hại lúa hiệu quả nhất là sử dụng giống lúa có khả năng kháng bệnh. Ở miền Tây, bà con có thể chọn các giống như OM5451, OM6976, OM4900… Đây là những giống vừa cho năng suất cao, vừa có khả năng chống chịu khá tốt với bệnh khô vằn hại lúa.
Việc chọn giống phù hợp không chỉ giúp hạn chế chi phí thuốc bảo vệ thực vật, mà còn giảm nguy cơ thiệt hại khi gặp điều kiện thời tiết bất lợi. Ngoài ra, bà con nên mua giống tại các đại lý uy tín, có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng.
Gieo sạ quá dày là nguyên nhân hàng đầu làm tăng độ ẩm, che khuất ánh sáng, tạo môi trường thuận lợi cho nấm khô vằn hại lúa phát triển. Vì vậy, bà con nên điều chỉnh mật độ gieo sạ hợp lý, trung bình khoảng 80–100 kg giống/ha.
Gieo thưa không chỉ giúp cây phát triển thông thoáng, bộ rễ khỏe mạnh mà còn dễ phát hiện dấu hiệu bệnh sớm. Ngoài ra, khoảng cách đều giữa các hàng lúa sẽ thuận lợi cho việc phun thuốc, làm cỏ và chăm sóc sau này.
Lạm dụng phân đạm khiến cây lúa xanh tốt quá mức, thân mềm, dễ bị nấm tấn công. Bà con nên áp dụng công thức bón phân cân đối: đạm – lân – kali theo từng giai đoạn sinh trưởng. Giai đoạn đẻ nhánh và làm đòng nên giảm lượng đạm, tăng kali để giúp cây cứng cáp, chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
Ví dụ: với 1 ha ruộng, bà con có thể áp dụng công thức 90 kg đạm – 60 kg lân – 80 kg kali, chia làm 3 lần bón. Tuyệt đối tránh bón đạm muộn vì sẽ khiến cây lúa dễ bị khô vằn vào cuối vụ.
Giữ nước quá lâu, ruộng luôn ẩm sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển. Bà con nên áp dụng kỹ thuật tưới ngập – khô xen kẽ, đặc biệt trong giai đoạn lúa đẻ nhánh và đứng cái. Trước khi phun thuốc, cần rút nước để ruộng khô mặt, giúp thuốc bám dính tốt hơn và hiệu quả cao hơn.
Bên cạnh đó, cần chú ý khơi thông mương, rãnh thoát nước để tránh ứ đọng khi mưa lớn. Nên bón phân và phun thuốc vào sáng sớm hoặc chiều mát để hạn chế mất tác dụng và cháy lá.
Sau mỗi vụ thu hoạch, bà con nên vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ. Các tàn dư như rơm rạ, gốc rạ, cỏ dại cần được xử lý triệt để vì đây là nơi nấm Rhizoctonia solani tồn tại và phát tán cho vụ sau.
Bà con có thể dùng biện pháp cày sâu, trục kỹ để vùi lấp tàn dư, hoặc sử dụng chế phẩm sinh học Trichoderma để phân hủy rơm rạ và hạn chế nguồn bệnh khô vằn. Không nên đốt rơm rạ vì ảnh hưởng đến môi trường và làm mất lớp vi sinh vật có lợi trong đất.
Trong phòng trừ bệnh khô vằn hại lúa bằng biện pháp sinh học, thời điểm can thiệp là yếu tố quyết định hiệu quả. Bà con nên theo dõi ruộng thường xuyên, đặc biệt từ giai đoạn lúa đẻ nhánh đến làm đòng. Khi phát hiện tỷ lệ vết bệnh xuất hiện từ 5% trở lên trên tổng diện tích ruộng, đây là ngưỡng cần phun thuốc ngay để khống chế dịch bệnh.
Ngoài ra, bà con cũng nên phun phòng trước khi thời tiết có mưa kéo dài, ẩm ướt, ruộng lúa xanh tốt hoặc sau các đợt bón phân đạm nhiều. Việc phun sớm giúp kiểm soát nấm bệnh trước khi chúng xâm nhập mạnh vào cây lúa.
Thuốc sinh học phòng trừ khô vằn hại lúa có nguồn gốc từ vi sinh vật có lợi như nấm Trichoderma, vi khuẩn Bacillus subtilis… Các chế phẩm này không gây độc hại cho cây trồng, người sử dụng và môi trường đất – nước, nên được khuyến khích sử dụng lâu dài.
Ngoài ra, chế phẩm sinh học còn có khả năng tăng sức đề kháng cho cây, cải thiện hệ vi sinh vật có lợi trong đất và giúp phân hủy rơm rạ sau thu hoạch. Dùng lâu dài còn giúp đất tơi xốp, giữ ẩm tốt hơn, giảm chi phí bón phân và thuốc hóa học cho bà con nông dân.
Nổi bật với sản phẩm AT Vaccino CAN của AT là một trong những chế phẩm sinh học được nhiều bà con miền Tây tin dùng hiện nay.
Bà con mình hãy nhớ, “phòng hơn trị” – đừng để đến khi bệnh khô vằn lan rộng mới bắt đầu loay hoay xử lý. Hãy chủ động phòng ngừa từ đầu vụ bằng các chế phẩm sinh học an toàn , kết hợp chăm sóc đúng kỹ thuật, vệ sinh đồng ruộng thường xuyên. Nếu bệnh khô vằn phát triển mạnh hãy chủ động sử dụng thuốc sinh học có chỉ định của chuyên gia. Đó chính là chìa khóa để bảo vệ cả vụ mùa khỏi nấm bệnh và đảm bảo lợi nhuận ổn định.
Khi bệnh khô vằn đã bắt đầu lan rộng và có tỷ lệ nhiễm cao trên ruộng, biện pháp hóa học là lựa chọn cần thiết để kiểm soát nhanh. Bà con nên sử dụng thuốc trị khô vằn hại lúa ngay khi thấy tỷ lệ nhiễm từ 10–15% trở lên. Phun thuốc càng sớm khi bệnh vừa mới xuất hiện, hiệu quả càng cao, hạn chế được sự lây lan.
Ngoài ra, thời điểm phun thuốc lý tưởng là vào sáng sớm hoặc chiều mát. Tránh phun vào lúc trưa nắng gắt hoặc trời mưa vì làm giảm hiệu quả và dễ gây cháy lá. Trước khi phun nên rút nước khỏi ruộng để đất khô mặt, giúp thuốc bám đều hơn.
Việc sử dụng thuốc hóa học tuy hiệu quả nhanh nhưng cần thực hiện đúng kỹ thuật để tránh gây hại cho cây lúa và môi trường. Dưới đây là những điều bà con cần lưu ý:
Dù có hiệu quả rõ rệt khi bệnh bùng phát, nhưng việc phụ thuộc quá nhiều vào thuốc hóa học cũng có những rủi ro:
Chính vì vậy, biện pháp hóa học nên được dùng đúng lúc, kết hợp với các biện pháp sinh học và canh tác để đạt hiệu quả cao mà vẫn an toàn, bền vững.
Chị Năm – một nông dân có hơn 20 năm kinh nghiệm canh tác lúa tại xã Tân Hưng, Vĩnh Long – từng gặp phải tình trạng khô vằn hoành hành trên gần 2 ha lúa hè thu. Rút kinh nghiệm từ những mùa trước, chị chủ động chuyển sang sử dụng chế phẩm sinh học từ đầu vụ. Ngay khi lúa bước vào giai đoạn đẻ nhánh, chị đã phun AT đều khắp ruộng, kết hợp rút nước xen kẽ và không bón thừa phân đạm.
Trả lời: Tùy vào mức độ nặng nhẹ mà thời gian chữa trị bệnh khô vằn của bà con sẽ khác nhau. Nếu phát hiện sớm, bệnh mới chớm xuất hiện và được can thiệp bằng thuốc sinh học hoặc hóa học đúng lúc, đúng cách, chỉ cần từ 7–10 ngày là bệnh đã được khống chế đáng kể. Tuy nhiên, nếu để bệnh lan rộng mới xử lý, cây lúa sẽ cần nhiều thời gian để hồi phục, có thể kéo dài đến 2–3 tuần và tốn nhiều chi phí hơn.
Câu trả lời là có – và ảnh hưởng rất nghiêm trọng nếu không xử lý kịp thời. Bệnh khô vằn khiến cây lúa ngừng sinh trưởng, lá héo, cổ lá khô, dễ ngã rạp. Những biểu hiện này làm giảm khả năng quang hợp và hình thành hạt, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất.
Theo ghi nhận của nhiều địa phương, nếu bệnh khô vằn không được xử lý, năng suất có thể giảm từ 10% đến 50%. Trường hợp ruộng bị bệnh trong giai đoạn làm đòng hoặc trổ bông thì thiệt hại còn nặng nề hơn, thậm chí mất trắng.
Trả lời: Chi phí điều trị phụ thuộc vào loại thuốc sử dụng và mức độ lây lan. Nếu xử lý sớm bằng thuốc sinh học, chi phí chỉ khoảng 200.000 – 300.000 đồng/ha/lần phun, và có thể cần 2–3 lần phun là đủ. Còn nếu dùng thuốc hóa học hoặc phải phun nhiều đợt do bệnh đã lan rộng, chi phí có thể tăng lên 600.000 – 1.000.000 đồng/ha, chưa kể công lao động.
Bệnh khô vằn hại lúa là một trong những mối nguy lớn nhất đe dọa năng suất lúa của bà con nông dân nước ta – nơi điều kiện khí hậu nóng ẩm rất thuận lợi cho nấm phát triển. Tuy nhiên, nếu bà con hiểu rõ dấu hiệu bệnh khô vằn hại lúa, xác định được nguyên nhân, áp dụng đầy đủ và đúng kỹ thuật các biện pháp phòng trừ, thì hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Điều quan trọng là không nên phụ thuộc vào một phương pháp duy nhất. Phòng trừ khô vằn hiệu quả cần sự kết hợp đồng bộ giữa: Biện pháp canh tác hợp lý và sản phẩm an toàn, hiệu quả.
Chúc bà con có một vụ mùa thắng lợi, ruộng lúa xanh tốt, sạch bệnh – sạch lo!
Giỏ hàng của bạn hiện tại chưa có sản phẩm nào.